Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Vento | 56.350.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Tempest | 19.250.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Theon | 63.900.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Klara A2 | 26.900.000 | Call |
VinFast Klara S | 39.900.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Feliz | 24.900.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Impes | 14.900.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast Ludo | 12.900.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast VF 9 Eco | 1.443.200.000 | Call |
VinFast VF 9 Plus | 1.571.900.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast VF 8 (Eco) | 1.057.100.000 | Call |
VinFast VF 8 (Plus) | 1.237.500.000 | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
VinFast VFe34 | 690.000.000 đ | Call |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
Fadil Bản Tiêu Chuẩn (Base) | 425.000.000 đ | 372.500.000 ₫ |
Fadil Bản Nâng Cao (Plus) | 459.000.000 đ | 403.100.000 ₫ |
Fadil Bản Cao Cấp (Full) | 499.000.000 đ | 439.100.000 ₫ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
Lux A2.0 Bản tiêu chuẩn (Base) | 949.435.000 đ | Call |
Lux A2.0 Bản nâng cao (Plus) | 1.021.595.000 đ | Call |
Lux A2.0 Bản cao cấp (Full) | 1.156.842.000 đ | Call |